Bước tới nội dung

énurésie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ny.ʁe.zi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
énurésie
/e.ny.ʁe.zi/
énurésie
/e.ny.ʁe.zi/

énurésie gc /e.ny.ʁe.zi/

  1. (Y học) Sự đái dầm.

Tham khảo

[sửa]