Bước tới nội dung

épanchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épanchement
/e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/
épanchements
/e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/

épanchement /e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/

  1. (Y học) Sự tràn.
    épanchement sanguin — sự tràn máu
  2. Sự thổ lộ tâm tình.
    Besoin d’épanchements — nhu cầu thổ lộ tâm tình

Tham khảo

[sửa]