épanchement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épanchement /e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
épanchements /e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
épanchement gđ /e.pɑ̃ʃ.mɑ̃/
- (Y học) Sự tràn.
- épanchement sanguin — sự tràn máu
- Sự thổ lộ tâm tình.
- Besoin d’épanchements — nhu cầu thổ lộ tâm tình
Tham khảo
[sửa]- "épanchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)