Bước tới nội dung

épanouissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pa.nwis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épanouissement
/e.pa.nwis.mɑ̃/
épanouissements
/e.pa.nwis.mɑ̃/

épanouissement /e.pa.nwis.mɑ̃/

  1. Sự nở.
    épanouissement des fleurs — sự nở hoa
  2. Sự hớn hở, sự hoan hỉ.
    L’épanouissement du visage — mặt hớn hở
  3. Sự phát triển, sự nảy nở.
    Le commerce en plein épanouissement — thương nghiệp đương độ phát triển rộng rãi

Tham khảo

[sửa]