Bước tới nội dung

épauler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɔ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

épauler ngoại động từ /e.pɔ.le/

  1. Chặt vai (thú vật).
  2. Tỳ vào vai.
    épauler un fusil — tỳ súng vào vai
  3. (Quân sự) Yểm trợ.
    épauler ses troupes par des blindés — yểm trợ quân bằng xe bọc sắt
  4. (Kỹ thuật) Chống, đỡ.
  5. Giúp đỡ.
    épauler quelqu'un dans une difficult — giúp đỡ ai trong một việc khó khăn

Tham khảo

[sửa]