Bước tới nội dung

yểm trợ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 掩助.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
iə̰m˧˩˧ ʨə̰ːʔ˨˩iəm˧˩˨ tʂə̰ː˨˨iəm˨˩˦ tʂəː˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
iəm˧˩ tʂəː˨˨iəm˧˩ tʂə̰ː˨˨iə̰ʔm˧˩ tʂə̰ː˨˨

Động từ

[sửa]

yểm trợ

  1. Như yểm hộ.

Tham khảo

[sửa]