Bước tới nội dung

épaulette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɔ.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épaulette
/e.pɔ.lɛt/
épaulettes
/e.pɔ.lɛt/

épaulette gc /e.pɔ.lɛt/

  1. (Quân sự) Ngù vai.
  2. Cái độn vai.
  3. Dây vai (của coocxê).

Tham khảo

[sửa]