Bước tới nội dung

épicé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épicé
/e.pi.se/
épicés
/e.pi.se/
Giống cái épicée
/e.pi.se/
épicées
/e.pi.se/

épicé /e.pi.se/

  1. thêm gia vị (món ăn).
  2. (Nghĩa bóng) Nhả nhớt, phóng túng.
    Chanson épicée — bài hát nhả nhớt

Tham khảo

[sửa]