épigraphie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pi.ɡʁa.fi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épigraphie /e.pi.ɡʁa.fi/ |
épigraphie /e.pi.ɡʁa.fi/ |
épigraphie gc /e.pi.ɡʁa.fi/
Tham khảo
[sửa]- "épigraphie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)