Bước tới nội dung

épiphénomène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.fe.nɔ.mɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épiphénomène
/e.pi.fe.nɔ.mɛn/
épiphénomène
/e.pi.fe.nɔ.mɛn/

épiphénomène /e.pi.fe.nɔ.mɛn/

  1. (Triết học) Y hoc hiện tượng phụ.

Tham khảo

[sửa]