Bước tới nội dung

épitoge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.tɔʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épitoge
/e.pi.tɔʒ/
épitoge
/e.pi.tɔʒ/

épitoge gc /e.pi.tɔʒ/

  1. Dải choàng vai (của luật sư, giáo sư).

Tham khảo

[sửa]