épouillage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pu.jaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épouillage /e.pu.jaʒ/ |
épouillage /e.pu.jaʒ/ |
épouillage gđ /e.pu.jaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "épouillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)