Bước tới nội dung

épouillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pu.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épouillage
/e.pu.jaʒ/
épouillage
/e.pu.jaʒ/

épouillage /e.pu.jaʒ/

  1. Sự bắt rận, sự bắt chấy, sự diệt chấy rận.

Tham khảo

[sửa]