épouvantable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pu.vɑ̃.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épouvantable /e.pu.vɑ̃.tabl/ |
épouvantables /e.pu.vɑ̃.tabl/ |
Giống cái | épouvantable /e.pu.vɑ̃.tabl/ |
épouvantables /e.pu.vɑ̃.tabl/ |
épouvantable /e.pu.vɑ̃.tabl/
- Đáng ghê sợ, kinh khủng.
- Des cris épouvantables — những tiếng kêu đáng ghê sợ
- injustice épouvantable — sự bất công kinh khủng
- un bruit épouvantable — tiếng ồn kinh khủng
Tham khảo
[sửa]- "épouvantable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)