épouvante
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pu.vɑ̃t/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
épouvante /e.pu.vɑ̃t/ |
épouvantes /e.pu.vɑ̃t/ |
épouvante gc /e.pu.vɑ̃t/
Tham khảo
[sửa]- "épouvante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)