Bước tới nội dung

épouvante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pu.vɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épouvante
/e.pu.vɑ̃t/
épouvantes
/e.pu.vɑ̃t/

épouvante gc /e.pu.vɑ̃t/

  1. Ghê sợ.
    Glacer d’épouvante — làm ghê sợ đến lạnh người
  2. (Nghĩa rộng) Sự lo sợ.

Tham khảo

[sửa]