éprouvant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pʁu.vɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éprouvant /e.pʁu.vɑ̃/ |
éprouvants /e.pʁu.vɑ̃/ |
Giống cái | éprouvante /e.pʁu.vɑ̃t/ |
éprouvantes /e.pʁu.vɑ̃t/ |
éprouvant /e.pʁu.vɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "éprouvant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)