Bước tới nội dung

éprouvant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pʁu.vɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éprouvant
/e.pʁu.vɑ̃/
éprouvants
/e.pʁu.vɑ̃/
Giống cái éprouvante
/e.pʁu.vɑ̃t/
éprouvantes
/e.pʁu.vɑ̃t/

éprouvant /e.pʁu.vɑ̃/

  1. Làm cho phải chịu đựng.

Tham khảo

[sửa]