Bước tới nội dung

épurateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.py.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épurateur
/e.py.ʁa.tœʁ/
épurateur
/e.py.ʁa.tœʁ/

épurateur /e.py.ʁa.tœʁ/

  1. Máy lọc.

Tham khảo

[sửa]