équanimité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kwa.ni.mi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
équanimité /e.kwa.ni.mi.te/ |
- - |
équanimité gc /e.kwa.ni.mi.te/
- (Văn học) Sự bình thản, sự thản nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "équanimité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)