Bước tới nội dung

équanimité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kwa.ni.mi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
équanimité
/e.kwa.ni.mi.te/
-
-

équanimité gc /e.kwa.ni.mi.te/

  1. (Văn học) Sự bình thản, sự thản nhiên.

Tham khảo

[sửa]