équipe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kip/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
équipe /e.kip/ |
équipes /e.kip/ |
équipe gc /e.kip/
- Kíp, đội.
- Une équipe d’ouvriers — một kíp thợ
- L’équipe de nuit — kíp làm đêm
- équipe de football — đội bóng đá
- Esprit d’équipe — tinh thần đồng đội
- (Thân mật) Bọn, nhóm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đội thuyền (cùng chủ).
Tham khảo[sửa]
- "équipe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)