Bước tới nội dung

équipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
équipe
/e.kip/
équipes
/e.kip/

équipe gc /e.kip/

  1. Kíp, đội.
    Une équipe d’ouvriers — một kíp thợ
    L’équipe de nuit — kíp làm đêm
    équipe de football — đội bóng đá
    Esprit d’équipe — tinh thần đồng đội
  2. (Thân mật) Bọn, nhóm.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đội thuyền (cùng chủ).

Tham khảo

[sửa]