équipement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kip.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
équipement /e.kip.mɑ̃/ |
équipements /e.kip.mɑ̃/ |
équipement gđ /e.kip.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "équipement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)