Bước tới nội dung

équipier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ki.pje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
équipier
/e.ki.pje/
équipiers
/e.ki.pje/

équipier /e.ki.pje/

  1. (Thể dục thể thao) Đội viên.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thợ làm theo kíp.

Tham khảo

[sửa]