Bước tới nội dung

érotisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁɔ.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
érotisme
/e.ʁɔ.tizm/
érotisme
/e.ʁɔ.tizm/

érotisme /e.ʁɔ.tizm/

  1. Thói dâm dục, hứng dục.
  2. Tính chất khiêu dâm.

Tham khảo

[sửa]