Bước tới nội dung

khiêu dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəw˧˧ zəm˧˧kʰiəw˧˥ jəm˧˥kʰiəw˧˧ jəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəw˧˥ ɟəm˧˥xiəw˧˥˧ ɟəm˧˥˧

Động từ

[sửa]

khiêu dâm

  1. Gây kích thích ham muốn về sắc dục, về xác thịt.
    Lối ăn mặc khiêu dâm.
    Tranh ảnh khiêu dâm.

Tham khảo

[sửa]