Bước tới nội dung

érudit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʁy.di/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực érudit
/e.ʁy.di/
érudits
/e.ʁy.di/
Giống cái érudite
/e.ʁy.dit/
érudites
/e.ʁy.dit/

érudit /e.ʁy.di/

  1. Bác học, uyên bác.
    Homme érudit — người uyên bác

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít érudit
/e.ʁy.di/
érudits
/e.ʁy.di/
Số nhiều érudit
/e.ʁy.di/
érudits
/e.ʁy.di/

érudit /e.ʁy.di/

  1. Nhà bác học.

Tham khảo

[sửa]