érudit
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʁy.di/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | érudit /e.ʁy.di/ |
érudits /e.ʁy.di/ |
Giống cái | érudite /e.ʁy.dit/ |
érudites /e.ʁy.dit/ |
érudit /e.ʁy.di/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | érudit /e.ʁy.di/ |
érudits /e.ʁy.di/ |
Số nhiều | érudit /e.ʁy.di/ |
érudits /e.ʁy.di/ |
érudit /e.ʁy.di/
Tham khảo
[sửa]- "érudit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)