étai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étai
/e.tɛ/
étais
/e.tɛ/

étai /e.tɛ/

  1. (Hàng hải) Dây neo (cột buồm) đằng mũi.
  2. Gỗ chống, cột chống, trụ.
    étai de mine — trụ mỏ

Tham khảo[sửa]