Bước tới nội dung

étain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
étain
/e.tɛ̃/
étains
/e.tɛ̃/

étain /e.tɛ̃/

  1. Thiếc.
  2. Đồ thiếc.

Từ đồng âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
étain
/e.tɛ̃/
étains
/e.tɛ̃/

étain /e.tɛ̃/

  1. Thợ đúc thiếc.
  2. Thợ làm đồ thiếc mỹ nghệ.

Tham khảo