Bước tới nội dung

étatisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ta.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étatisme
/e.ta.tism/
étatisme
/e.ta.tism/

étatisme /e.ta.tizm/

  1. Chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]