libéralisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.be.ʁa.lizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
libéralisme /li.be.ʁa.lizm/ |
libéralisme /li.be.ʁa.lizm/ |
libéralisme gđ /li.be.ʁa.lizm/
- Chủ nghĩa tự do (về (kinh tế)).
- Sự rộng rãi.
- Faire preuve de libéralisme dans ses opinions — tỏ ra rộng rãi về quan điểm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "libéralisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)