Bước tới nội dung

étayage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.te.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étayage
/e.te.jaʒ/
étayage
/e.te.jaʒ/

étayage /e.te.jaʒ/

  1. Sự chống (bằng cột chống).
  2. chống.

Tham khảo

[sửa]