éternuement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tɛʁ.ny.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éternuement /e.tɛʁ.ny.mɑ̃/ |
éternuements /e.tɛʁ.ny.mɑ̃/ |
éternuement gđ /e.tɛʁ.ny.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "éternuement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)