Bước tới nội dung

étiage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étiage
/e.tjaʒ/
étiage
/e.tjaʒ/

étiage /e.tjaʒ/

  1. Mực nước cạn (của con sông).

Tham khảo

[sửa]