Bước tới nội dung

étincellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɛ̃.sɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étincellement
/e.tɛ̃.sɛl.mɑ̃/
étincellements
/e.tɛ̃.sɛl.mɑ̃/

étincellement /e.tɛ̃.sɛl.mɑ̃/

  1. Sự tỏa tia sáng.
  2. Ánh sáng chói.

Tham khảo

[sửa]