Bước tới nội dung

étole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étole
/e.tɔl/
étoles
/e.tɔl/

étole gc /e.tɔl/

  1. (Tôn giáo) Khăn lễ.
  2. Khăn quàng lông (của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]