étonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
étonnement /e.tɔn.mɑ̃/ |
étonnements /ɛ.tɔn.mɑ̃/ |
étonnement gđ /e.tɔn.mɑ̃/
- Sự ngạc nhiên.
- Au grand étonnement de tous — mọi người đều rất ngạc nhiên
- Vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "étonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)