Bước tới nội dung

étonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étonnement
/e.tɔn.mɑ̃/
étonnements
/ɛ.tɔn.mɑ̃/

étonnement /e.tɔn.mɑ̃/

  1. Sự ngạc nhiên.
    Au grand étonnement de tous — mọi người đều rất ngạc nhiên
  2. Vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]