indifférence
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| indifférence /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/ |
indifférences /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/ |
indifférence gc /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/
- Sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình.
- (Tôn giáo) Sự thờ ơ về tôn giáo.
- (Vật lý học) Tính phiếm định.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “indifférence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)