indifférence

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
indifférence
/ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/
indifférences
/ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/

indifférence gc /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/

  1. Sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình.
  2. (Tôn giáo) Sự thờ ơ về tôn giáo.
  3. (Vật lý học) Tính phiếm định.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]