indifférence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
indifférence /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/ |
indifférences /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/ |
indifférence gc /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃s/
- Sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình.
- (Tôn giáo) Sự thờ ơ về tôn giáo.
- (Vật lý học) Tính phiếm định.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "indifférence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)