Bước tới nội dung

étourdissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tuʁ.di.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étourdissant
/e.tuʁ.di.sɑ̃/
étourdissants
/e.tuʁ.di.sɑ̃/
Giống cái étourdissante
/e.tuʁ.di.sɑ̃t/
étourdissantes
/e.tuʁ.di.sɑ̃t/

étourdissant /e.tuʁ.di.sɑ̃/

  1. Váng óc.
    Bruit étourdissant — tiếng động váng óc
  2. Làm ngây ngất, kỳ dị.
    Nouvelle étourdissante — tin kỳ dị

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]