Bước tới nội dung

étrangleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁɑ̃.ɡlœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít étrangleuse
/et.ʁɑ̃.ɡløz/
étrangleurs
/et.ʁɑ̃.ɡlœʁ/
Số nhiều étrangleuse
/et.ʁɑ̃.ɡløz/
étrangleurs
/et.ʁɑ̃.ɡlœʁ/

étrangleur /et.ʁɑ̃.ɡlœʁ/

  1. Người bóp cổ, người chẹt cổ (người khác).

Tham khảo

[sửa]