Bước tới nội dung

étroitement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁwat.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

étroitement /et.ʁwat.mɑ̃/

  1. Chật hẹp.
    Logé étroitement — ở chật hẹp
  2. Eo hẹp, túng thiếu.
    Vivre étroitement — sống túng thiếu
  3. Thân thiết.
    Amis étroitement unis — bè bạn đoàn kết thân thiết
  4. Nghiêm ngặt, chặt chẽ.
    Observer étroitement la règle — giữ gìn quy tắc chặt chẽ
    Surveiller étroitement — giám sát chặt chẽ
  5. Chặt.
    Tenir quelqu'un étroitement embrassé — ôm chặt lấy ai

Tham khảo

[sửa]