Bước tới nội dung

évangélisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɑ̃.ʒe.li.za.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít évangélisateur
/e.vɑ̃.ʒe.li.za.tœʁ/
évangélisatrices
/e.vɑ̃.ʒe.li.zat.ʁis/
Số nhiều évangélisateur
/e.vɑ̃.ʒe.li.za.tœʁ/
évangélisatrices
/e.vɑ̃.ʒe.li.zat.ʁis/

évangélisateur /e.vɑ̃.ʒe.li.za.tœʁ/

  1. Người truyền bá Phúc âm.

Tham khảo

[sửa]