Bước tới nội dung

évangéliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɑ̃.ʒe.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít évangéliste
/e.vɑ̃.ʒe.list/
évangélistes
/e.vɑ̃.ʒe.list/
Số nhiều évangéliste
/e.vɑ̃.ʒe.list/
évangélistes
/e.vɑ̃.ʒe.list/

évangéliste /e.vɑ̃.ʒe.list/

  1. Người soạn phúc âm.
  2. Mục sư đạo Tin lành.
  3. Người tuyên truyền.
    Se faire l’évangéliste d’une doctrine — tự làm người tuyên truyền một học thuyết

Tham khảo

[sửa]