Bước tới nội dung

évaporé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.va.pɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực évaporé
/e.va.pɔ.ʁe/
évaporés
/e.va.pɔ.ʁe/
Giống cái évaporée
/e.va.pɔ.ʁe/
évaporées
/e.va.pɔ.ʁe/

évaporé /e.va.pɔ.ʁe/

  1. Dại dột, khờ khạo.
    Tête évaporée — đầu óc khờ khạo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]