posé
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔ.ze/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | posé /pɔ.ze/ |
posés /pɔ.ze/ |
| Giống cái | posée /pɔ.ze/ |
posées /pɔ.ze/ |
posé /pɔ.ze/
- Ung dung.
- Maintien posé — tư thế ung dung
- cela posé — nếu như vậy thì
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| posé /pɔ.ze/ |
posés /pɔ.ze/ |
posé gđ /pɔ.ze/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “posé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)