grave
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡreɪv/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪv] |
Danh từ
[sửa]grave /ˈɡreɪv/
- Mồ, mả, phần mộ.
- Nơi chôn vùi.
- grave of homour — nơi chôn vùi danh dự
- Sự chết, âm ty, thế giới bên kia.
- from beyond the grave — từ thế giới bên kia
Thành ngữ
[sửa]- to be brought ot an early grave: Chết non, chết yểu.
- on the brink of the grave: Xem Brink
- to make somebody turn in his grave: Chửi làm bật mồ bật mả ai lên.
- never on this side of the grave: Không đời nào, không bao giờ.
- Pauper's grave: Huyệt chung, hố chôn chung.
- secret as the grave: Kín như bưng.
- someone is walking on my grave: Tôi tự nhiên rùng mình.
Ngoại động từ
[sửa]grave ngoại động từ graved, graved, graven /ˈɡreɪv/
- Khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to be graven on (in) one's memory — khắc sâu trong ký ức
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đào (huyệt) chôn.
Chia động từ
[sửa]grave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grave | |||||
Phân từ hiện tại | graving | |||||
Phân từ quá khứ | graved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | graves hoặc graveth¹ | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved hoặc gravedst¹ | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | will/shall² grave | will/shall grave hoặc wilt/shalt¹ grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | grave | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grave | — | let’s grave | grave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]grave ngoại động từ /ˈɡreɪv/
Chia động từ
[sửa]grave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grave | |||||
Phân từ hiện tại | graving | |||||
Phân từ quá khứ | graved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | graves hoặc graveth¹ | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved hoặc gravedst¹ | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | will/shall² grave | will/shall grave hoặc wilt/shalt¹ grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave | will/shall grave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grave | grave hoặc gravest¹ | grave | grave | grave | grave |
Quá khứ | graved | graved | graved | graved | graved | graved |
Tương lai | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave | were to grave hoặc should grave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grave | — | let’s grave | grave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]grave /ˈɡreɪv/
- (Ngôn ngữ học) Dấu huyền.
Tính từ
[sửa]grave /ˈɡreɪv/
- Trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn.
- a grave look — vẻ trang nghiêm
- Nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc).
- a grave mistake — khuyết điểm nghiêm trọng
- grave symptoms — những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
- grave news — tin tức quan trọng
- Sạm, tối (màu).
- Trầm (giọng).
- (Ngôn ngữ học) Huyền (dấu).
Tham khảo
[sửa]- "grave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁav/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grave /ɡʁav/ |
graves /ɡʁav/ |
Giống cái | grave /ɡʁav/ |
graves /ɡʁav/ |
grave /ɡʁav/
- Nghiêm trang, trịnh trọng.
- Homme grave — người nghiêm trang
- Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng.
- Affaire grave — việc nghiêm trọng
- Maladie grave — bệnh trầm trọng
- Faute grave — lỗi nặng
- Trầm.
- Ton grave — giọng trầm
- (Âm nhạc) Chậm rãi.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nặng.
- Corps graves — vật nặng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Có uy tín.
- accent grave — (ngôn ngữ học) dấu huyền
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grave /ɡʁav/ |
graves /ɡʁav/ |
grave gđ /ɡʁav/
- Giọng trầm; âm trầm.
- Cái nghiêm trang; thể văn nghiêm trang.
Tham khảo
[sửa]- "grave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)