Bước tới nội dung

évaporer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /e.va.pɔ.ʁe/

Ngoại động từ

évaporer ngoại động từ /e.va.pɔ.ʁe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm bay hơi.
    évaporer un liquide — làm cho một chất lỏng bay hơi
  2. (Thông tục) Thó, xoáy, cuỗm.
    évaporer une montre — cuỗm một cái đồng hồ

Tham khảo