évasif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.va.zif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | évasif /e.va.zif/ |
évasifs /e.va.zif/ |
Giống cái | évasive /e.va.ziv/ |
évasives /e.va.ziv/ |
évasif /e.va.zif/
- (Để) Thoái thác, nước đôi.
- Réponse évasive — câu trả lời thoái thác nước đôi
Trái nghĩa
[sửa]- Catégorique, clair, explicite
- Net, positif
- Précis
Tham khảo
[sửa]- "évasif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)