Bước tới nội dung

catégorique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.te.ɡɔ.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực catégorique
/ka.te.ɡɔ.ʁik/
catégoriques
/ka.te.ɡɔ.ʁik/
Giống cái catégorique
/ka.te.ɡɔ.ʁik/
catégoriques
/ka.te.ɡɔ.ʁik/

catégorique /ka.te.ɡɔ.ʁik/

  1. Dứt khoát.
    Réponse catégorique — câu trả lời dứt khoát
  2. (Triết học) Nhất quyết.
    Impératif catégorique — mệnh lệnh nhất quyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]