catégorique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.te.ɡɔ.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | catégorique /ka.te.ɡɔ.ʁik/ |
catégoriques /ka.te.ɡɔ.ʁik/ |
Giống cái | catégorique /ka.te.ɡɔ.ʁik/ |
catégoriques /ka.te.ɡɔ.ʁik/ |
catégorique /ka.te.ɡɔ.ʁik/
- Dứt khoát.
- Réponse catégorique — câu trả lời dứt khoát
- (Triết học) Nhất quyết.
- Impératif catégorique — mệnh lệnh nhất quyết
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "catégorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)