positif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ.zi.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực positif
/pɔ.zi.tif/
positifs
/pɔ.zi.tif/
Giống cái positive
/pɔ.zi.tiv/
positives
/pɔ.zi.tiv/

positif /pɔ.zi.tif/

  1. Chắc, xác thực.
    On en a parlé, mais il n'y a rien de positif — người ta có nói đến việc đó, nhưng chưa có gì là chắc
  2. Thiết thực.
    Avantages positifs — lợi ích thiết thực
  3. Thuận.
    Réponse positive — câu trả lời thuận
    Sens positif — (toán học) chiều thuận
  4. Tích cực.
    Esprit positif — đầu óc tích cực
  5. Thực định.
    Droit positif — pháp luật thực định
  6. (Triết học) Thực chứng.
    Connaissances positives — tri thức thực chứng
  7. (Vật lý) Nhiếp ảnh; toán học dương.
    électricité positive — điện dương
    Nombres positifs — số dương
    Pôle positif — cực dương
    épreuve positive — (nhiếp ảnh) bản dương
  8. (Ngôn ngữ học) Ở cấp nguyên.
    Adjectif positif — tính từ cấp nguyên

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
positif
/pɔ.zi.tif/
positifs
/pɔ.zi.tif/

positif /pɔ.zi.tif/

  1. Cái thiết thực.
  2. (Nhiếp ảnh) Bản dương.
  3. (Ngôn ngữ học) Cấp nguyên.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]