éventaire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.vɑ̃.tɛʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| éventaire /e.vɑ̃.tɛʁ/ |
éventaires /e.vɑ̃.tɛʁ/ |
éventaire gđ /e.vɑ̃.tɛʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “éventaire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)