éventaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.vɑ̃.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éventaire /e.vɑ̃.tɛʁ/ |
éventaires /e.vɑ̃.tɛʁ/ |
éventaire gđ /e.vɑ̃.tɛʁ/
- Khay bán hàng (đeo trước bụng).
- Chỗ bày hàng.
- L’éventaire d’un fruitier — chỗ bày hàng của người bán quả
Tham khảo
[sửa]- "éventaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)