Bước tới nội dung

éventaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /e.vɑ̃.tɛʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
éventaire
/e.vɑ̃.tɛʁ/
éventaires
/e.vɑ̃.tɛʁ/

éventaire /e.vɑ̃.tɛʁ/

  1. Khay bán hàng (đeo trước bụng).
  2. Chỗ bày hàng.
    L’éventaire d’un fruitier — chỗ bày hàng của người bán quả

Tham khảo