ødemark
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ødemark | ødemarka, ødemarken |
Số nhiều | — | — |
ødemark gđc
- Nơi hoang vu, hẻo lánh.
- langt ute i ødemarken
- Den lange tørken forvandlet landskapet til en ødemark.
Từ dẫn xuất
[sửa]Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ødemark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)