Bước tới nội dung

ødemark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ødemark ødemarka, ødemarken
Số nhiều

ødemark gđc

  1. Nơi hoang vu, hẻo lánh.
    langt ute i ødemarken
    Den lange tørken forvandlet landskapet til en ødemark.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]