ørken
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ørken | ørkenen |
Số nhiều | ørkener | ørkenene |
ørken gđ
- Sa mạc.
- De kom fram til en oase i ørkenen.
- ørkenen Sahara
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) ørkenvandring gđc: Việc dài lê thê, chán ngắt, vô vị.
- (0) steinørken: Thành phố trơ trụi, không có cây cối.
Tham khảo
[sửa]- "ørken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)