øst
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
øst
- Đông, phía đông, hướng đông.
- landene øst for jernteppet
- Sola står opp i øst og går ned i vest.
- forholdet mellom øst og vest — Tình trạng giữa Tây và Đông Âu.
- Det fjerne Østen — Các nước viễn đông ở châu Á.
- å sende beskjeder i øst og vest — Gởi lời nhắn tin đi khắp nơi.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) Østen : Á đông, Đông phương.
- (0) østavind gđ: Gió đông.
- (0) østnorsk : Thuộc về vùng đông nam Na-uy.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "øst". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)