Bước tới nội dung

čääʹcc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *čācē.

Danh từ

[sửa]

čääʹcc

Mục từ này cần thông tin về cách phát âm. Nếu bạn quen thuộc với IPA thì xin hãy bổ sung cho nó!
  1. Nước.

Biến tố

[sửa]
Thân từ e chẵn, biến đổi cc-ʒʒ
nom. čääʹcc
gen. čääʹʒʒ
Số ít Số nhiều
nom. čääʹcc čääʹʒʒ
acc. čääʹʒʒ čaaʹʒʒid
gen. čääʹʒʒ čaaʹʒʒi
ill. čäcca čaaʹʒʒid
loc. čääʹʒʒest čaaʹʒʒin
com. čaaʹʒʒin čaaʹʒʒivuiʹm
abe. čääʹʒʒtää čaaʹʒʒitää
ess. čääʹccen
par. čääʹcced
Dạng sở hữu
Số ít Số kép Số nhiều
ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai
ngôi thứ ba

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan