čääʹcc
Giao diện
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *čācē.
Danh từ
[sửa]čääʹcc
- Nước.
Biến tố
[sửa]Thân từ e chẵn, biến đổi cc-ʒʒ | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | čääʹcc | |||||||||||||||||||||
gen. | čääʹʒʒ | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
nom. | čääʹcc | čääʹʒʒ | ||||||||||||||||||||
acc. | čääʹʒʒ | čaaʹʒʒid | ||||||||||||||||||||
gen. | čääʹʒʒ | čaaʹʒʒi | ||||||||||||||||||||
ill. | čäcca | čaaʹʒʒid | ||||||||||||||||||||
loc. | čääʹʒʒest | čaaʹʒʒin | ||||||||||||||||||||
com. | čaaʹʒʒin | čaaʹʒʒivuiʹm | ||||||||||||||||||||
abe. | čääʹʒʒtää | čaaʹʒʒitää | ||||||||||||||||||||
ess. | čääʹccen | |||||||||||||||||||||
par. | čääʹcced | |||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Từ tiếng Sami Skolt kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Sami Skolt gốc Sami nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục Tiếng Sami Skolt yêu cầu cách phát âm
- Chất lỏng/Tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt even nouns
- tiếng Sami Skolt even e-stem nouns