čääʹcc
Tiếng Sami Skolt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Sami nguyên thuỷ *čācē.
Danh từ[sửa]
čääʹcc
- Nước.
Biến tố[sửa]
Thân từ e chẵn, biến đổi cc-ʒʒ | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | čääʹcc | |||||||||||||||||||||
gen. | čääʹʒʒ | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
nom. | čääʹcc | čääʹʒʒ | ||||||||||||||||||||
acc. | čääʹʒʒ | čaaʹʒʒid | ||||||||||||||||||||
gen. | čääʹʒʒ | čaaʹʒʒi | ||||||||||||||||||||
ill. | čäcca | čaaʹʒʒid | ||||||||||||||||||||
loc. | čääʹʒʒest | čaaʹʒʒin | ||||||||||||||||||||
com. | čaaʹʒʒin | čaaʹʒʒivuiʹm | ||||||||||||||||||||
abe. | čääʹʒʒtää | čaaʹʒʒitää | ||||||||||||||||||||
ess. | čääʹccen | |||||||||||||||||||||
par. | čääʹcced | |||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Từ tiếng Sami Skolt kế thừa từ tiếng Sami nguyên thuỷ
- Từ tiếng Sami Skolt gốc Sami nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt entries with incorrect language header
- Mục Tiếng Sami Skolt yêu cầu cách phát âm
- Chất lỏng/Tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt even nouns
- tiếng Sami Skolt even e-stem nouns